Mã hiệu tiêu chuẩn
|
Hiệu lực từ
|
Nội dung tiêu chuẩn
|
File tiêu chuẩn
|
Tiêu chuẩn được chuyển đổi, thay thế
|
TCVN 141:2008
|
30/12/2008
|
Xi măng - Phương pháp phân tích hóa học
|
TCVN 141:2008.doc
|
TCVN 141:1986
|
TCVN 197:2002
|
2002
|
Kim loại - Thử kéo ở nhiệt độ thường
|
TCVN197:2002.pdf
|
TCVN 197:1985
|
TCVN 198:2008
|
30/12/2008
|
Kim loại - Thử uốn
|
TCVN198:2008.pdf
|
TCVN 198:1985
|
TCXDVN 239:2006
|
6/4/2006
|
Chỉ dẫn đánh giá cường độ bê tông trên kết cấu công trình
|
TCXDV 239:2006.pdf
|
TCXDVN 239:2000
|
TCVN 1450:2009
|
31/12/2009
|
Gạch rỗng đất sét nung
|
TCVN 1450:2009.pdf
|
TCVN 1450:1998
|
TCVN 1451:1998
|
1998
|
Gạch đặc đất sét nung
|
TCVN 1451:1998.pdf
|
TCVN 1451:1986
|
TCVN 1651-1:2008
|
17/4/2008
|
Thép cốt bê tông - P1- Thép thanh tròn trơn
|
TCVN 1651-1:2008.pdf
|
TCVN 1651:1985
|
TCVN 1651-2:2008
|
17/4/2008
|
Thép cốt bê tông - P2- Thép thanh vằn
|
TCVN 1651-2:2008.pdf
|
TCVN 6282:1997
|
TCVN 1651-3:2008
|
17/4/2008
|
Thép cốt bê tông - P3- Lưới thép hàn
|
TCVN 1651-3:2008.doc
|
TCVN 6286:1997
|
TCVN 2682:2009
|
31/12/2009
|
Xi măng Poóclăng (PC) – Yêu cầu kỹ thuật
|
TCVN 2682:2009.pdf
|
TCVN 2682:1999
|
TCVN 2683:2012
|
27/12/2012
|
Đất xây dựng - Lấy mẫu, bao gói, vận chuyển và bảo quản mẫu
|
TCVN 2683:2012.pdf
|
TCVN 2683:1991
|
TCVN 3105:1993
|
1993
|
Bê tông - Lấy mẫu và bảo dưỡng mẫu thử
|
TCVN 3105:1993.pdf
| |
TCVN 3106:1993
|
1993
|
HHBT - Phương pháp thử độ sụt
|
TCVN 3106:1993.pdf
| |
TCVN 3107:1993
|
1993
|
HHBT - Phương pháp Vebe thử độ cứng
|
TCVN 3107:1993.pdf
| |
TCVN 3108:1993
|
1993
|
HHBT - Phương pháp xác định khối lượng thể tích
|
TCVN 3108:1993.pdf
| |
TCVN 3109:1993
|
1993
|
HHBT - Phương pháp xác định độ tách nước, tách vữa
|
TCVN 3109:1993.pdf
| |
TCVN 3110:1993
|
1993
|
HHBT - Phương pháp phân tích thành phần
|
TCVN 3110:1993.pdf
| |
TCVN 3111:1993
|
1993
|
HHBT - Phương pháp xác định hàm lượng bọt khí
|
TCVN 3111:1993.pdf
| |
TCVN 3112:1993
|
1993
|
HHBT - Phương pháp xác định khối lượng riêng
|
TCVN 3112:1996.pdf
| |
TCVN 3113:1993
|
1993
|
BT nặng - Phương pháp xác định độ hút nước
|
TCVN 3113:1993.pdf
| |
TCVN 3114:1993
|
1993
|
BT nặng - Phương pháp xác định độ mài mòn
|
TCVN 3114:1996.pdf
| |
TCVN 3115:1993
|
1993
|
BT nặng - Phương pháp xác định khối lượng thể tích
|
TCVN 3115:1993.pdf
| |
TCVN 3116:1993
|
1993
|
BT nặng - Phương pháp thử độ chống thấm
|
TCVN 3116:1993.pdf
| |
TCVN 3117:1993
|
1993
|
BT nặng - Phương pháp xác định độ co
|
TCVN 3117:1993.pdf
| |
TCVN 3118:1993
|
1993
|
BT nặng - Phương pháp thử cường độ nén
|
TCVN 3118:1993.pdf
| |
TCVN 3119:1993
|
1993
|
BT nặng - Phương pháp thử cường độ kéo khi uốn
|
TCVN 3119:1993.pdf
| |
TCVN 3120:1993
|
1993
|
BT nặng - Phương pháp thử cường độ kéo khi bửa
|
TCVN 3120:1993.pdf
| |
TCVN 3121-1:2003
|
2003
|
PP xác định kích thước hạt lớn nhất
|
TCVN 3121-1:2003.doc
|
TCVN 3121:1979
|
TCVN 3121-2:2003
|
2003
|
PP lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử
|
TCVN 3121-2:2003.doc
|
TCVN 3121:1979
|
TCVN 3121-3:2003
|
2003
|
PP thử độ lưu động (bằng bàn dằn)
|
TCVN 3121-3:2003.doc
|
TCVN 3121:1979
|
TCVN 3121-6:2003
|
2003
|
PP xác định khối lượng thể tích vữa tươi
|
TCVN 3121-6:2003.doc
|
TCVN 3121:1979
|
TCVN 3121-8:2003
|
2003
|
PP xác định độ giữ lưu động
|
TCVN 3121-8:2003.doc
|
TCVN 3121:1979
|
TCVN 3121-9:2003
|
2003
|
PP xác định thời gian bắt đầu đông kết
|
TCVN 3121-9:2003.doc
|
TCVN 3121:1979
|
TCVN 3121-10:2003
|
2003
|
PP xác định KLTT vữa đã đóng rắn
|
TCVN 3121-10:03.doc
|
TCVN 3121:1979
|
TCVN 3121-11:2003
|
2003
|
PP xác định cường độ nén, uốn
|
TCVN 3121-11:03.doc
|
TCVN 3121:1979
|
TCVN 3121-12:2003
|
2003
|
PP xác định độ bám dính của vữa đã đóng với nền
|
TCVN 3121-12:03.doc
|
TCVN 3121:1979
|
TCVN 3121-17:2003
|
2003
|
PP xác định hàm lượng ion clo hòa tan trong nước
|
TCVN 3121-17:03.doc
|
TCVN 3121:1979
|
TCVN 3121-18:2003
|
2003
|
PP xác định độ hút nước
|
TCVN 3121-18:03.doc
|
TCVN 3121:1979
|
TCVN 4030:2003
|
9/2/2008
|
Xi măng - Phương pháp xác định độ mịn
|
TCVN 4030:2003.pdf
|
TCVN 4030:1985
|
TCVN 4055:2012
|
27/12/2012
|
Công trình xây dựng - Tổ chức thi công
|
TCVN 4055:2012.doc
|
TCVN 4055:1986
|
TCVN 4118:2012
|
27/12/2012
|
Công trình thủy lợi - Hệ thống tưới tiêu - Yêu cầu thiết kế
|
TCVN 4118:2012.doc
|
TCVN 4118:1985
|
TCVN 4195:2012
|
27/12/2012
|
Đất xây dựng - Phương pháp xác định - Khối lượng riêng trong phòng thí nghiệm
|
TCVN 4195:2012.doc
|
TCVN 4195:1995
|
TCVN 4196:2012
|
27/12/2012
|
Đất xây dựng - Phương pháp xác định độ ẩm và đ�� hút ẩm trong phòng thí nghiệm
|
TCVN 4196:2012.doc
|
TCVN 4196:1995
|
TCVN 4197:2012
|
27/12/2012
|
Đất xây dựng - Phương pháp xác định giới hạn dẻo và giới hạn chảy trong phòng thí nghiệm
|
TCVN 4197:2012.doc
|
TCVN 4197:1995
|
TCVN 4200:2012
|
27/12/2012
|
Đất xây dựng - Phương pháp xác định tính nén lún trong phòng thí nghiệm
|
TCVN 4200:2012.doc
|
TCVN 4200:1995
|
TCVN 4201:2012
|
27/12/2012
|
Đất xây dựng - Phương pháp xác định độ chặt tiêu chuẩn trong phòng thí nghiệm
|
TCVN 4201:2012.doc
|
TCVN 4201:1995
|
TCVN 4202:2012
|
27/12/2012
|
Đất xây dựng - Phương pháp xác định khối lượng thể tích trong phòng thí nghiệm
|
TCVN 4202:2012.doc
|
TCVN 4202:1995
|
TCVN 4205:2012
|
23/7/2012
|
Công trình thể thao - Sân thể thao - Tiêu chuẩn thiết kế
|
TCXDVN 287:2004
| |
TCVN 4253:2012
|
27/12/2012
|
Công trình thủy lợi - Nền các công trình thủy công - Yêu cầu thiết kế
|
TCVN 4253:2012.doc
|
TCVN 4253:1986
|
TCVN 4260:2012
|
28/12/2012
|
Công trình thể thao - Bể bơi - Tiêu chuẩn thiết kế
|
TCXDVN 288:2004
| |
TCVN 4314:2003
|
2003
|
Vữa xây dựng - Yêu cầu kỹ thuật
|
TCVN 4314:2003.pdf
|
TCVN 4314:1986
|
TCVN 4447:2012
|
27/12/2012
|
Công tác đất - Quy phạm thi công và nghiệm thu
|
TCVN 4447:2012.pdf
|
TCVN 4447:1987
|
TCVN 4453:1995
|
1995
|
Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép toàn khối - Quy phạm thi công và nghiệm thu
|
TCVN 4453:1995.pdf
| |
TCVN 4459:1987
|
9/12/1986
|
Hướng dẫn pha trộn và sử dụng vữa xây dựng
|
TCVN 4459:1987.pdf
| |
TCVN 4506:2012
|
27/12/2012
|
Nước trộn cho bê tông và vữa – Yêu cầu kỹ thuật
|
TCVN 4506:2012.pdf
|
TCXDVN 302:2004
|
TCVN 4529:2012
|
28/12/2012
|
Công trình thể thao - Nhà thể thao - Tiêu chuẩn thiết kế
|
TCXDVN 289:2004
| |
TCVN 4560:1988
|
1988
|
PP xác định hàm lượng cặn
|
TCVN 4560:1988.pdf
| |
TCVN 4602:2012
|
28/12/2012
|
Trường trung cấp chuyên nghiệp - Tiêu chuẩn thiết kế
|
TCXDVN 275:2002
| |
TCVN 4732:2007
|
31/12/2007
|
Đá ốp lát tự nhiên
|
TCVN 4732:2007.pdf
|
TCVN 4732:1989
|
TCVN 4787:2009
|
20/10/2009
|
Xi Măng - Phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử
|
TCVN 4787:2009.doc
|
TCVN 4787:2001
|
TCVN 5017:2010
|
29/6/2010
|
Hàn và các quy trình hàn liên quan - Từ vựng
|
TCVN 5017:1989
| |
TCVN 5400:1991
|
1991
|
Mối hàn - Yêu cầu chung về mẫu thử cơ tính
|
TCVN 5400:1991.pdf
| |
TCVN 5402:2010
|
29/6/2010
|
Thử phá mối hàn trên vật liệu kim loại - Thử va đạp - Vị trí mẫu thử, hướng dãnh khía và kiểm tra
|
TCVN 5402:1991.doc
|
TCVN 5402:1991
|
TCVN 5438:2004
|
2/2/2005
|
Xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa
|
TCVN 5438:2004.pdf
|
TCVN 5438:1991
|
TCVN 5439:2004
|
2/2/2005
|
Xi măng - Phân loại
|
TCVN 5439:2004.pdf
|
TCVN 5439:1991
|
TCVN 5574:2012
|
27/12/2012
|
Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - Tiêu chuẩn thiết kế
|
TCVN 5574:2012.doc
|
TCXDVN 356:2005
|
TCVN 5575:2012
|
2012
|
Kết cấu thép - Tiêu chuẩn thiết kế
|
TCVN 5575:1991.pdf
|
TCXDVN 338:2005
|
TCVN 5641:2012
|
27/12/2012
|
Bể chứa bằng bê tông cốt thép - Tiêu chuẩn thi công, nghiệm thu
|
TCVN 5641:1991.pdf
|
TCVN 5641:1991
|
TCVN 5709:2009
|
21/12/2009
|
Thép các bon cán nóng dùng làm kết cấu trong xây dựng - Yêu cầu kỹ thuật
|
TCVN 5709:1993
| |
TCVN 5729:2012
|
27/12/2012
|
Đường ô tô cao tốc - Yêu cầu và thiết kế
|
TCVN 5729:2012.doc
|
TCVN 5729:1997
|
TCVN 5846:1994
|
23/12/1994
|
Cột điện bê tông cốt thép li tâm - Kết cấu và kích thước
|
TCVN 5846:2012.doc
| |
TCVN 6016:2011
|
24/11/2011
|
Xi măng - Phương pháp xác định độ bền uốn, nén
|
TCVN 6016:1995.pdf
|
TCVN 6016:1995
|
TCVN 6017:1995
|
1995
|
Xi măng - Phương pháp xác định lượng nước tiêu chuẩn, thời gian đông kết và độ ổn định thể tích
|
TCVN 6017:1995.pdf
| |
TCVN 6025:1995
|
8/11/1995
|
Phân mác bê tông theo cường độ nén
|
TCVN 6025:1995.pdf
| |
TCVN 6065:1995
|
11/10/1995
|
Gạch xi măng lát nền
|
TCVN 6065:1995.pdf
| |
TCVN 6074:1995
|
23/9/1995
|
Gạch lát granito
|
TCVN 6074:1995.pdf
| |
TCVN 6186:1996
|
27/11/1996
|
PP xác định chỉ số PENMANGANAT
|
TCVN 6186:1996.pdf
| |
TCVN 6194:1996
|
27/11/1996
|
PP xác định CLORUA – Chuẩn độ bạc NITRAT với chỉ thị CROMAT (Phương pháp Mo)
|
TCVN 6194:1996.pdf
|
TCVN 5992-1995
|
TCVN 6196-3:2000
|
2000
|
PP xác định hàm lượng natri và kali
|
TCVN 6196-3:2000.pdf
|
TCVN 5992-1995
|
TCVN 6200:1996
|
27/11/1996
|
PP xác định hàm lượng ion sunfat
|
TCVN 6200:1996.pdf
| |
TCVN 6227:1996
|
1996
|
Cát tiêu chuẩn thử cường độ xi măng
|
TCVN 6227:1996.pdf
| |
TCVN 6260:2009
|
31/12/2009
|
Xi măng Poóclăng hỗn hợp (PCB) - Yêu cầu kỹ thuật
|
TCVN 6260:2009.pdf
|
TCVN 6260:1997
|
TCVN 6287:1997
|
25/7/1997
|
Thép thanh cốt bê tông thử uốn và uốn lại không hoàn toàn
|
TCVN 6287:1997.pdf
|
TCXD 224:1998
|
TCVN 6355-1:2009
|
31/12/2009
|
Gạch xây - Phương pháp xác định kích thước, ngoại quan
|
TCVN 6355-1:2009.doc
|
TCVN 6355:1998
|
TCVN 6355-2:2009
|
31/12/2009
|
Gạch xây - Phư��ng pháp xác định cường độ nén
|
TCVN 6355-2:2009.doc
|
TCVN 6355:1998
|
TCVN 6355-3:2009
|
31/12/2009
|
Gạch xây - Phương pháp xác định cường độ uốn
|
TCVN 6355-3:2009.doc
|
TCVN 6355:1998
|
TCVN 6355-4:2009
|
31/12/2009
|
Gạch xây - Phương pháp xác định độ hút nước
|
TCVN 6355-4:2009.doc
|
TCVN 6355:1998
|
TCVN 6355-5:2009
|
31/12/2009
|
Gạch xây - Phương pháp xác định khối lượng thể tích
|
TCVN 6355-5:2009.doc
|
TCVN 6355:1998
|
TCVN 6355-6:2009
|
31/12/2009
|
Gạch xây - Phương pháp xác định độ rỗng
|
TCVN 6355-6:2009.doc
|
TCVN 6355:1998
|
TCVN 6355-7:2009
|
31/12/2009
|
Gạch xây - Phương pháp xác định vết tróc do vôi
|
TCVN 6355-7:2009.pdf
|
TCVN 6355:1998
|
TCVN 6355-8:2009
|
31/12/2009
|
Gạch xây - Phương pháp xác định sự thoát muối
|
TCVN 6355-8:2009.doc
|
TCVN 6355:1998
|
TCVN 6415:2005
|
9/2/2006
|
Gạch ốp, lát - Phương pháp thử cơ lý
|
TCVN 6415:1998
| |
TCVN 6476:1999
|
1999
|
Gạch bê tông tự chèn
|
TCVN 6476:1999.pdf
| |
TCVN 6477:2011
|
24/11/2011
|
Gạch bê tông
|
TCVN 6477:2011.pdf
|
TCVN 6477:1999
|
TCVN 6492:2011
|
5/4/2011
|
PP xác định độ pH
|
TCVN 6492:2011.pdf
|
TCVN 6492:1999
|
TCVN 6663-1:2011
|
5/4/2011
|
Chất lượng nước - Lấy mẫu
|
TCVN 6663-1:2011.pdf
|
TCVN 6663-1:2002; TCVN 5992:1995
|
TCVN 7132:2002
|
7/11/2002
|
Gạch gốm ốp lát - Định nghĩa, phân loại, đặc tính kỹ thuật và ghi nhãn
|
TCVN 7132:2002.pdf
| |
TCVN 7483:2005
|
9/2/2006
|
Gạch gốm ốp lát theo phương pháp ép đùn dẻo
|
TCVN 7483:2005.pdf
| |
TCVN 7493:2005
|
17/2/2006
|
Bitum - Yêu cầu kỹ thuật
|
TCVN 7493:2005.doc
|
22TCN 279:2001
|
TCVN 7494:2005
|
17/2/2006
|
Bitum - Phương pháp lấy mẫu (ASTM D 140-01)
|
TCVN 7494:2005.doc
|
22TCN 279:2001
|
TCVN 7495:2005
|
17/2/2006
|
Bitum - Phương pháp xác định độ kim lún (ASTM D 5-97)
|
TCVN 7495:2005.doc
|
22TCN 279:2001
|
TCVN 7496:2005
|
17/2/2006
|
Bitum - Phương pháp xác định độ kéo dài (ASTM D 113-99)
|
TCVN 7496:2005.DOC
|
22TCN 279:2001
|
TCVN 7497:2005
|
17/2/2006
|
Bitum - Phương pháp xác định điểm hóa mềm, dụng cụ vòng và bi (ASTM D 36-00
|
TCVN 7497:2005.doc
|
22TCN 279:2001
|
TCVN 7498:2005
|
17/2/2006
|
Bitum - Phương pháp xác định điểm chớp cháy và điểm cháy bằng thiết bị thư cốc hở Cleveland (ASTM D 92-02b)
|
TCVN 7498:2005.doc
|
22TCN 279:2001
|
TCVN 7499:2005
|
17/2/2006
|
Bitum - Phương pháp xác định tổn thất khối lượng sau gia nhiệt (ASTM D 6-00)
|
TCVN 7499:2005.doc
|
22TCN 279:2001
|
TCVN 7500:2005
|
17/2/2006
|
Bitum - Phương pháp xác định lượng hòa tan trong tricloetylen (ASTM D 2042-01)
|
TCVN 7500:2005.doc
|
22TCN 279:2001
|
TCVN 7501:2005
|
17/2/2006
|
Bitum - Phương pháp xác định khối lượng riêng (ASTM D 70-03)
|
TCVN 7501:2005.doc
|
22TCN 279:2001
|
TCVN 7502:2005
|
17/2/2006
|
Bitum - Phương pháp xác định độ nhớt động học (ASTM D 2170-01a)
|
TCVN 7502:2005.doc
|
22TCN 279:2001
|
22TCN 279:2001
| ||||
TCVN 7503:2005
|
17/2/2006
|
Bitum - Phương pháp xác định hàm lượng paraphin bằng phương pháp trưng cất
|
TCVN 7503:2005.doc
|
22TCN 279:2001
|
TCVN 7504:2005
|
17/2/2006
|
Bitum - Phương pháp xác định độ bám dính với đá
|
TCVN 7504:2005.DOC
|
22TCN 279:2001
|
TCVN 7570:2006
|
2006
|
Cốt liệu cho bê tông và vữa - Yêu cầu kỹ thuật
|
TCVN 7570-2006.pdf
|
TCVN 1770:1986; TCVN 1771:1987
|
TCVN 7571-1:2006
|
9/12/2008
|
Thép góc cạnh đều, kích thước
|
TCVN 7571-2006.pdf
|
TCVN 1656:1993
|
TCVN 7571-2:2006
|
9/12/2008
|
Thép góc cạnh không đều, kích thước
|
TCVN 1657:1993
| |
TCVN 7571-5:2006
|
9/12/2008
|
Thép góc cạnh đều và không đều. Dung sai hệ mét và hệ inches
|
TCVN 1657:1993; TCVN 1656:1993
| |
TCVN 7571-11:2006
|
9/12/2008
|
Thép chữ C. Kích thước và đặc tính mặt cắt
|
TCVN 1654:1993
| |
TCVN 7571-15:2006
|
9/12/2008
|
Thép chữ I. Kích thước và đặc tính mặt cắt
|
TCVN 1655:1993
| |
TCVN 7571-16:2006
|
Thép chữ H. Kích thước và đặc tính mặt cắt
| |||
TCVN 7572-1:2006
|
2006
|
Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp lấy mẫu
|
TCVN 7572-1:2006.doc
|
TCVN 1772:1987
|
TCVN 7572-2:2006
|
2006
|
Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp xác định thành phần hạt
|
TCVN 7572-2:2006.doc
|
TCVN 1772:1987
|
TCVN 7572-3:2006
|
2006
|
Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp xác định thành phần thạch học
|
TCVN 7572-3:2006.doc
|
TCVN 338:1986
|
TCVN 7572-4:2006
|
2006
|
Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp xác định KLR, KTTT, độ hút nước
|
TCVN 7572-4:2006.doc
|
TCVN 339:1986; TCVN 1772:1987
|
TCVN 7572-5:2006
|
2006
|
Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp xác định KLR, KTTT, độ hút nước của đá gốc và hạt cốt liệu lớn
|
TCVN 7572-5:2006.doc
|
TCVN 1772:1987
|
TCVN 7572-6:2006
|
2006
|
Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp xác định KLTT xốp và độ hổng
|
TCVN 7572-6:2006.doc
|
TCVN 340:1986; TCVN 1772:1987
|
TCVN 7572-7:2006
|
2006
|
Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp xác định độ ẩm
|
TCVN 7572-7:2006.doc
|
TCVN 341:1986; TCVN 1772:1987
|
TCVN 7572-8:2006
|
2006
|
Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp xác định hàm lượng bụi bùn sét, sét cục
|
TCVN 7572-8:2006.doc
|
TCVN 343:1986; TCVN 343:1986 TCVN 1772:1987
|
TCVN 7572-9:2006
|
2006
|
Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp xác định tạp chất hữu cơ
|
TCVN 7572-9:2006.doc
|
TCVN 345:1986; TCVN 1772:1987
|
TCVN 7572-10:2006
|
2006
|
Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp xác định cường độ và hệ số hóa mềm của đá gốc
|
TCVN 7572-10:2006.doc
|
TCVN 1772:1987
|
TCVN 7572-11-:2006
|
2006
|
Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp xác định độ nén dập và hệ số hóa mềm của cốt liệu lớn
|
TCVN 7572-11:2006.doc
|
TCVN 1772:1987
|
TCVN 7572-12:2006
|
2006
|
Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp xác định độ mài mòn Los angeles
|
TCVN 7572-12:2006.doc
|
TCVN 1772:1987
|
TCVN 7572-13:2006
|
2006
|
Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp xác định hàm lượng thoi dẹt
|
TCVN 7572-13:2006.doc
|
TCVN 1772:1987
|
TCVN 7572-14:2006
|
2006
|
Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp xác định khả năng phản ứng kiềm - silic
|
TCVN 7572-14:2006.doc
|
TCXD 238:1999; TCXD 246 : 2000
|
TCVN 7572-15:2006
|
2006
|
Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp xác định hàm lượng clorua
|
TCVN 7572-15:2006.doc
|
TCXD 262:2001
|
TCVN 7572-16:2006
|
2006
|
Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp xác định hàm lượng sunfat - sunfit
|
TCVN 7572-16:2006.doc
|
TCVN 346:1986
|
TCVN 7572-17:2006
|
2006
|
Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp xác định hàm lượng mềm yếu phong hóa
|
TCVN 7572-17:2006.doc
|
TCVN 1772:1987
|
TCVN 7572-18:2006
|
2006
|
Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp xác định hàm lượng dập vỡ
|
TCVN 7572-18:2006.doc
|
TCVN 1772:1987
|
TCVN 7572-19:2006
|
2006
|
Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp xác định hàm lượng ôxit silic vô định hình
|
TCVN 7572-19:2006.doc
|
TCVN 1772:1987
|
TCVN 7572-20:2006
|
2006
|
Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp xác định hàm lượng mica
|
TCVN 7572-20:2006.doc
|
TCVN 4376:1986
|
TCVN 7744:2007
|
31/12/2007
|
Gạch Terrazzo
|
TCVN 7744:2007.pdf
| |
TCVN 7745:2007
|
31/12/2007
|
Gạch gốm ốp lát theo phương pháp ép bán khô
|
TCVN 7745:2007.pdf
| |
TCVN 7937-1:2009
|
20/10/2009
|
Thép làm cốt bê tông và bê tông dự ứng lực. Phương pháp thử. Phần 1: Thanh, dây và sợi làm cốt
| ||
TCVN 7937-2:2009
|
20/10/2009
|
Thép làm cốt bê tông và bê tông dự ứng lực. Phương pháp thử. Phần 2: Lưới hàn
| ||
TCVN 7937-3:2009
|
20/10/2009
|
Thép làm cốt bê tông và bê tông dự ứng lực. Phương pháp thử. Phần 3: Thép dự ứng lực
| ||
TCVN 7959-2011
|
24/11/2011
|
Bê tông nhẹ - Gạch bê tông khí chưng áp (AAC)
|
TCVN 7959:2011.pdf
|
TCVN 7959:2008
|
TCVN 8057:2009
|
31/12/2009
|
Đá ốp lát nhân tạo trên cơ sở chất kết dính hữu cơ
|
TCVN 8057:2009.pdf
| |
TCVN 8310:2010
|
29/6/2010
|
Thử phá hủy mối hàn trên vật liệu kim loại. Thử kéo ngang
|
TCVN 8310:2010.pdf
|
TCVN 5403:1991
|
TCVN 8719:2012
|
27/12/2012
|
Đất xây dựng công trình thủy lợi - Phương pháp xác định các đặc trưng trương nở của đất trong phòng thí nghiệm
|
TCVN 8719-2012.doc
|
14 TCN 133:2005
|
TCVN 8720:2012
|
27/12/2012
|
Đất xây dựng công trình thủy lợi - Phương pháp xác định các đặc trưng co ngót của đất trong phòng thí nghiệm
|
TCVN 8720-2012.doc
|
14 TCN 134:2005
|
TCVN 8721:2012
|
27/12/2012
|
Đất xây dựng công trình thủy lợi - Phương pháp xác định khối lượng thể tích khô lớn nhất và nhỏ nhất của đất rời trong phòng thí nghiệm
|
TCVN 8721-2012.doc
|
14 TCN 136:2005
|
TCVN 8722:2012
|
27/12/2012
|
Đất xây dựng công trình thủy lợi - Phương pháp xác định các đặc trưng lún ướt của đất trong phòng thí nghiệm
|
TCVN 8722-2012.doc
|
14 TCN 138:2005
|
TCVN 8723:2012
|
27/12/2012
|
Đất xây dựng công trình thủy lợi - Phương pháp xác định hệ số thấm của đất trong phòng thí nghi��m
|
TCVN 8723-2012.doc
|
14TCN 139:2005
|
TCVN 8724:2012
|
27/12/2012
|
Đất xây dựng công trình thủy lợi - Phương pháp xác định góc nghỉ tự nhiên của đất rời trong phòng thí nghiệm
|
/TCVN 8724-2012.doc
|
14TCN 146:2005
|
TCVN 8725:2012
|
27/12/2012
|
Đất xây dựng công trình thủy lợi - Phương pháp xác định sức chống cắt của đất hạt mịn mềm yếu bằng thí nghiệm cắt cánh ở trong phòng
|
TCVN 8725-2012.doc
|
14TCN 147:2005
|
TCVN 8726:2012
|
27/12/2012
|
Đất xây dựng công trình thủy lợi - Phương pháp xác định hàm lượng chất hữu cơ của đất trong phòng thí nghiệm
|
TCVN 8726-2012.pdf
|
14TCN 148:2005
|
TCVN 8727:2012
|
27/12/2012
|
Đất xây dựng công trình thủy lợi - Phương pháp xác định tổng hàm lượng và hàm lượng các ion thành phần muối hòa tan của đất trong phòng thí nghiệm
|
TCVN 8727-2012.doc
|
14TCN 149:2005
|
TCVN 8728:2012
|
27/12/2012
|
Đất xây dựng công trình thủy lợi - Phương pháp xác định độ ẩm của đất tại hiện trường
|
TCVN 8728-2012.doc
|
14TCN 150:2006
|
TCVN 8729:2012
|
27/12/2012
|
Đất xây dựng công trình thủy lợi - Phương pháp xác định khối lượng thể tích của đất tại hiện trường
|
TCVN 8729-2012.doc
|
14TCN 151:2006
|
TCVN 8730:2012
|
27/12/2012
|
Đất xây dựng công trình thủy lợi - Phương pháp xác định độ chặt của đất sau đầm nén tại hiện trường
|
TCVN 8730-2012.doc
|
14TCN 152:2006
|
TCVN 8731:2012
|
27/12/2012
|
Đất xây dựng công trình thủy lợi - Phương pháp xác định độ thấm nước của đất bằng thí nghiệm đổ nước trong hố đào và trong hố khoan tại hiện trường
|
TCVN 8731-2012.doc
|
14TCN 153:2006
|
TCVN 8732:2012
|
27/12/2012
|
Đất xây dựng công trình thủy lợi - Thuật ngữ và định nghĩa
|
TCVN 8732-2012.doc
|
14TCN 154:2006
|
TCVN 8733:2012
|
27/12/2012
|
Đá xây dựng công trình thủy lợi - Phương pháp lấy mẫu, vận chuyển, lựa chọn và bảo quản mẫu đá dùng cho các thí nghiệm trong phòng
|
TCVN 8733-2012.doc
|
14TCN 183:2006
|
TCVN 8734:2012
|
27/12/2012
|
Đá xây dựng công trình thủy lợi - Phương pháp phân tích thạch học bằng soi kính lát mỏng để xác định tên đá
|
TCVN 8734-2012.pdf
|
14TCN 184:2006
|
TCVN 8735:2012
|
27/12/2012
|
Đá xây dựng công trình thủy lợi - Phương pháp xác định khối lượng riêng của đá trong phòng thí nghiệm
|
TCVN 8735-2012.doc
|
14TCN 185:2006
|
TCVN 8774:2012
|
23/4/2012
|
An toàn thi công cầu
|
TCVN 8774-2012.doc
| |
TCVN 8786:2011
|
9/11/2011
|
Sơn tín hiệu giao thông - Sơn vạch đường hệ nước - Yêu cầu kỹ thuật và Phương pháp thử
|
TCVN 8786-2011.pdf
|
22TCN 284:2002
|
TCVN 8787:2011
|
9/11/2011
|
Sơn tín hiệu giao thông - Sơn vạch đường hệ dung môi - Yêu cầu kỹ thuật và Phương pháp thử
|
22TCN 283:2002
| |
TCVN 8789:2011
|
9/11/2011
|
Sơn bảo vệ kết cấu thép - Yêu cầu kỹ thuật và Phương pháp thử
|
22TCN 235:1997
| |
TCVN 8790:2011
|
9/11/2011
|
Sơn bảo vệ kết cấu thép - Quy trình thi công và nghiệm thu
|
TCXDVN 334:2005
| |
TCVN 8791:2011
|
9/11/2011
|
Sơn tín hiệu giao thông - Vật liệu kẻ đường phản quang nhiệt dẻo - Yêu cầu kỹ thuật, phương pháp thử, thi công và nghiệm thu
|
TCVN 8791-2011.pdf
| |
TCVN 8792:2011
|
9/11/2011
|
Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại - Phương pháp thử mù muối
|
22 TCN 301:2002
| |
TCVN 8809:2011
|
2011
|
Mặt đườngđá dăm thấm nhập nhựa nóng - Thi công và nghiệm thu
|
TCVN 8809-2011.pdf
|
22TCN 270:2001
|
TCVN 8810:2011
|
9/11/2011
|
Đường cứu nạn ô tô - Yêu cầu Thiết kế
|
TCVN 8810-2011.pdf
|
22TCN 218:1994
|
TCVN 8816:2011
|
5/12/2011
|
Nhũ tương nhựa đường polime gốc axit
|
TCVN 8816-2011.pdf
| |
TCVN 8817-1:2011
|
5/12/2011
|
Nhũ tương nhựa đường axit - Phần 1 - Yêu cầu kỹ thuật
|
TCVN 8817-1:2011.pdf
|
22TCN 354:2006
|
TCVN 8817-2:2011
|
5/12/2011
|
Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 2 - Xác định độ nhớt Saybolt Furol
|
TCVN 8817-2:2011.pdf
|
22TCN 354:2006
|
TCVN 8817-3:2011
|
5/12/2011
|
Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 3 - Xác định độ lắng và độ ổn định lưu trữ
|
TCVN 8817-3:2011.pdf
|
22TCN 354:2006
|
TCVN 8817-4:2011
|
5/12/2011
|
Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 4 - Xác định lượng hạt quá cỡ (sàng)
|
TCVN 8817-4:2011.pdf
|
22TCN 354:2006
|
TCVN 8817-5:2011
|
5/12/2011
|
Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 5 - Xác định điện tích hạt
|
TCVN 8817-5:2011.pdf
|
22TCN 354:2006
|
TCVN 8817-6:2011
|
5/12/2011
|
Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 6 - Xác định độ khử nhũ
|
TCVN 8817-6:2011.pdf
|
22TCN 354:2006
|
TCVN 8817-7:2011
|
5/12/2011
|
Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 7 - Thử nghiệm trộn với xi măng
|
TCVN 8817-7:2011.pdf
|
22TCN 354:2006
|
TCVN 8817-8:2011
|
5/12/2011
|
Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 8 - Xác định độ dính bám và tính chịu nước
|
TCVN 8817-8:2011.pdf
|
22TCN 354:2006
|
TCVN 8817-9:2011
|
5/12/2011
|
Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 9 - Thử nghiệm chưng cất
|
TCVN 8817-9:2011.pdf
|
22TCN 354:2006
|
TCVN 8817-10:2011
|
5/12/2011
|
Nhũ tương nhựa đường axit - Ph��ơng pháp thử - Phần 10 - Thử nghiệm bay hơi
|
TCVN 8817-10:2011.pdf
|
22TCN 354:2006
|
TCVN 8817-11:2011
|
5/12/2011
|
Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 11 - Nhận biết nhũ tương nhựa đường axit phân tách nhanh
|
TCVN 8817-11:2011.pdf
|
22TCN 354:2006
|
TCVN 8817-12:2011
|
5/12/2011
|
Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 12 - Nhận biết nhũ tương nhựa đường axit phân tách chậm
|
TCVN 8817-12:2011.pdf
|
22TCN 354:2006
|
TCVN 8817-13:2011
|
5/12/2011
|
Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 13 - Xác định khả năng trộn lẫn với nước
|
TCVN 8817-13:2011.pdf
|
22TCN 354:2006
|
TCVN 8817-14:2011
|
5/12/2011
|
Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 14 - Xác định khối lượng thể tích
|
TCVN 8817-14:2011.pdf
|
22TCN 354:2006
|
TCVN 8817-15:2011
|
5/12/2011
|
Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 15 - Xác định độ dính bám với cốt liệu tại hiện trường.
|
TCVN 8817-15:2011.pdf
|
22TCN 354:2006
|
TCVN 8818-1:2011
|
5/12/2011
|
Nhựa đường lỏng - Phần 1- Yêu cầu kỹ thuật
|
TCVN 8818-1:2011.pdf
| |
TCVN 8818-2:2011
|
5/12/2011
|
Nhựa đường lỏng - Phương pháp thử - Phần 2 - Thử nghiệm xác định nhiệt độ bắt lửa
|
TCVN 8818-2:2011.pdf
| |
TCVN 8818-3:2011
|
5/12/2011
|
Nhựa đường lỏng - Phương pháp thử - Phần 3 - Thử nghiệm xác định hàm lượng nước
|
TCVN 8818-3:2011.pdf
| |
TCVN 8818-4:2011
|
5/12/2011
|
Nhựa đường lỏng - Phương pháp thử - Phần 4 - Thử nghiệm trưng cất
|
TCVN 8818-4:2011.pdf
| |
TCVN 8818-5:2011
|
5/12/2011
|
Nhựa đường lỏng - Phương pháp thử - Phần 5 - Thử nghiệm xác định độ nhớt tuyệt đối (Sử dụng nhớt kế mao dẫn chân không)
|
TCVN 8818-5:2011.pdf
| |
TCVN 8819:2011
|
5/12/2011
|
Mặt đường bê tông nhựa nóng - Yêu cầu thi công và nghiệm thu
|
TCVN 8819-2011.pdf
|
22TCN 249:1998
|
TCVN 8820:2011
|
5/12/2011
|
Hỗn hợp bê tông nhựa nóng - Thiết kế theo phương pháp Marshall
|
TCVN 8820-2011.pdf
| |
TCVN 8821: 2011
|
5/12/2011
|
Phương pháp xác định chỉ số CBR của nền đất và các lớp móng đường bằng vật liệu rời tại hiện trường
|
TCVN 8821-2011.pdf
| |
TCVN 8824:2011
|
24/11/2011
|
Phương pháp xác định độ co khô của vữa
| ||
TCVN 8826:2011
|
4/11/2011
|
Phụ gia hóa học cho bê tông
|
TCVN 8826-2011.pdf
|
TCXDVN 325:2004
|
TCVN 8828:2011
|
4/11/2011
|
Bê tông - Yêu cầu dưỡng ẩm tự nhiên
|
/TCVN 8828-2011.doc
|
TCXDVN 391:2007; TCVN 5592:1991
|
TCVN 8828:2012
|
25/2/2013
|
Phụ gia khoáng cho bê tông đầm lăn
|
TCXDVN 395:2007
| |
TCVN 8857:2011
|
5/12/2011
|
Lớp kết cấu áo đường ô tô bằng cấp phối thiên nhiên - vật liệu, Thi công và nghiệm thu
|
TCVN 8857-2011.pdf
|
22TCN 304:2003
|
TCVN 8858:2011
|
5/12/2011
|
Móng cấp phối đá dăm và cấp phối thiên nhiên gia cố xi măng trong kết cấu áo đường ô tô - Thi công và nghiệm thu
|
TCVN 8858-2011.pdf
|
22TCN 334:2006
|
TCVN 8859:2011
|
5/12/2011
|
Lớp móng cấp phối đá dăm trong kết cấu áo đường ô tô - vật liệu - Thi công và nghiệm thu
|
TCVN 8859-2011.pdf
|
22TCN 334:2006
|
TCVN 8860-1:2011
|
5/12/2011
|
Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 1 - Xác định độ ổn định, độ dẻo Marshall
|
TCVN 8860-1:2011.pdf
|
22TCN 62:1984
|
TCVN 8860-2:2011
|
5/12/2011
|
Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 2 - Xác định hàm lượng nhựa bằng phương pháp chiết sử dụng máy quay li tâm
|
TCVN 8860-2:202011.pdf
|
22TCN 62:1984
|
TCVN 8860-3:2011
|
5/12/2011
|
Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 3 - Xác định thành phần hạt
|
TCVN 8860-3:2011.pdf
|
22TCN 62:1984
|
TCVN 8860-4:2011
|
5/12/2011
|
Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 4 - Xác định tỷ trọng lớn nhất, khối lượng riêng của bê tông nhựa ở trạng thái rời
|
TCVN 8860-4:2011.pdf
|
22TCN 62:1984
|
TCVN 8860-5:2011
|
5/12/2011
|
Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 5 - Xác định tỷ trọng khối, khối lượng thể tích của bê tông nhựa đã đầm nén
|
TCVN 8860-5:2011.pdf
|
22TCN 62:1984
|
TCVN 8860-6:2011
|
5/12/2011
|
Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 6 - Xác định độ chảy của nhựa
|
TCVN 8860-6:2011.pdf
|
22TCN 62:1984
|
TCVN 8860-7:2011
|
5/12/2011
|
Bê tông nhựa - Phương pháp th�� - Phần 7 - Xác định độ góc cạnh của cát
|
TCVN 8860-7:2011.pdf
|
22TCN 62:1984
|
TCVN 8860-8:2011
|
5/12/2011
|
Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 8 - Xác định hệ số độ chặt lu lèn
|
TCVN 8860-8:2011.pdf
|
22TCN 62:1984
|
TCVN 8860-9:2011
|
5/12/2011
|
Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 9 - Xác định độ rỗng dư
|
TCVN 8860-9:2011.pdf
|
22TCN 62:1984
|
TCVN 8860-10:2011
|
5/12/2011
|
Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 10 - Xác định độ rỗng cốt liệu
|
TCVN 8860-10:2011.pdf
|
22TCN 62:1984
|
TCVN 8860-11:2011
|
5/12/2011
|
Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 11 - Xác định độ rỗng lấp đầy nhựa
|
TCVN 8860-11:2011.pdf
|
22TCN 62:1984
|
TCVN 8860-12:2011
|
5/12/2011
|
Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 12 - Xác định độ ổn định còn lại của bê tông nhựa
|
TCVN 8860-12:2011.pdf
|
22TCN 62:1984
|
TCVN 8861:2011
|
5/12/2011
|
Aó đường mềm - Xác định mô đun đàn hồi của nền đất và các lớp kết cấu áo đường bằng phương pháp sử dụng tấm ép cứng
|
TCVN 8861-2011.pdf
|
22TCN 211:2006
|
TCVN 8862:2011
|
5/12/2011
|
Quy trình thí nghiệm xác định cường độ kéo khi ép chẻ của vật liệu hạt liên kết bằng các chất kết dính
|
TCVN 8862-2011.pdf
|
22TCN 73:1984
|
TCVN 8863:2011
|
5/12/2011
|
Mặt đường láng nhựa nóng - Thi công và nghiệm thu
|
TCVN 8863-2011.pdf
|
22TCN 16:1979
|
TCVN 8864:2011
|
5/12/2011
|
Mặt đường ô tô - Xác định độ bằng phẳng bằng thước dài 3,0m
|
TCVN 8864-2011.pdf
|
22TCN 16:1979
|
TCVN 8865:2011
|
5/12/2011
|
Mặt đường ô tô - Phương pháp đo và đánh giá xác định độ bằng phẳng theo chỉ số độ gồ ghề quốc tế IRI
|
TCVN 8865-2011.pdf
|
22TCN 277:2001
|
TCVN 8866:2011
|
5/12/2011
|
Mặt đường ô tô - Xác định độ nhám mặt đường bằng phương pháp rắc cát
|
TCVN 8866-2011.pdf
|
22TCN 278:2001
|
TCVN 8867:2011
|
5/12/2011
|
Áo đường mềm - Xác định mô đun đàn hồi chung của kết cấu bằng cần đo võng Benkelman
|
TCVN 8867-2011.pdf
|
22TCN 251:1998
|
TCVN 8868:2011
|
5/12/2011
|
Thí nghiệm xác định sức kháng cắt không cố kết - Không thoát nước và cố kết - Thoát nước của đất dính trên thiết bị nén ba trục
|
TCVN 8868-2011.pdf
| |
TCVN 8869:2011
|
5/12/2011
|
Quy trình đo áp lực nước lỗ rỗng trong đất
|
TCVN 8869-2011.pdf
| |
TCVN 8870:2011
|
5/12/2011
|
Thi công và nghiệm thu neo trong đất dùng trong công trình giao thông vận tải
|
TCVN 8870-2011.pdf
| |
TCVN 8871-1÷6:2011
|
5/12/2011
|
Vải địa kỹ thuật - Phần 1÷6- Phương pháp thử
|
TCVN 8871-2011.pdf
| |
TCVN 8877:2011
|
24/11/2011
|
Xi măng – Phương pháp thử xác định độ nở Autoclave
| ||
TCVN 9028:2011
|
24/11/2011
|
Vữa cho bê tông nhẹ
|
TCVN 9028-2011.pdf
| |
TCVN 9029:2011
|
24/11/2011
|
Bê tông nhẹ - Gạch bê tông bọt, khí không chưng áp - Yêu cầu kỹ thuật
|
TCVN 9029-2011.doc
|
TCXDVN 316:2004
|
TCVN 9030:2011
|
24/11/2011
|
Bê tông nhẹ - Gạch bê tông bọt, khí không chưng áp - Phương pháp thử
|
TCVN 9030 -2011.doc
|
TCXDVN 317:2004
|
TCVN 9034:2011
|
14/12/2011
|
Vữa và bê tông chịu axit
|
TCXDVN 337:2005
| |
TCVN 9065:2012
|
27/12/2012
|
Vật liệu chống thấm - Sơn nhũ tương bitum
|
TCVN 9065-2012.doc
|
TCXDVN 368:2006
|
TCVN 9066:2012
|
27/12/2012
|
Tấm trải chống thấm trên cơ sở bitum biến tính - Yêu cầu kỹ thuật
|
TCVN 9066-2012.pdf
|
TCXDVN 328:2004
|
TCVN 9067-1:2012
|
25/2/2012
|
Tấm trải chống thấm trên cơ sở bitum biến tính - Phương pháp thử - Phần 1- Xác định tải trọng kéo đứt và độ dãn dài khi đứt
|
TCVN 9067-1-2012.doc
| |
TCVN 9067-2:2012
|
27/12/2012
|
Tấm trải chống thấm trên cơ sở bitum biến tính - Phương pháp thử - Phần 2- Xác định độ bền chọc thủng động
|
TCVN 9067-2-2012.doc
|
ASTM D 5635-04
|
TCVN 9067-3:2012
|
27/12/2012
|
Tấm trải chống thấm trên cơ sở bitum biến tính - Phương pháp thử - Phần 3- Xác định độ bền nhiệt
|
TCVN 9067-3-2012.pdf
|
ASTM D 5147-11
|
TCVN 9067-4:2012
|
27/12/2012
|
Tấm trải chống thấm trên cơ sở bitum biến tính - Phương pháp th�� - Phần 4- Xác định độ thấm nước dưới áp lực thủy tĩnh
|
TCVN 9067-4-2012.pdf
|
ASTM D 4551-08
|
TCVN 9113:2012
|
2/3/2012
|
Ống bê tông cốt thép thoát nước
|
TCVN 9113-2012.pdf
|
TCXDVN 372:2006
|
TCVN 9114:2012
|
2/3/2012
|
Sản phẩm bê tông ứng lực trước - Yêu cầu kỹ thuật và kiểm tra chấp nhận
|
TCVN 9114-2012.doc
|
TCXDVN 389:2007
|
TCVN 9115:2012
|
2/3/2012
|
Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép lắp ghép - Thi công và nghiệm thu
|
TCVN 9115-2012.doc
|
TCXDVN 390:2007
|
TCVN 9116:2012
|
2/3/2012
|
Cống hộp bê tông cốt thép
|
TCVN 9116-2012.pdf
|
TCXDVN 392:2014
|
TCVN 9138:2012
|
27/12/2012
|
Vải địa kỹ thuật - Phương pháp xác định cường độ chịu kéo của mối nối
|
TCVN 9138-2012.doc
|
ISO 10321:2008-04-15
|
TCVN 9139:2012
|
27/12/2012
|
Công trình thủy lợi - Kết cấu bê tông, bê tông cốt thép vùng ven biển - Yêu cầu kỹ thuật
|
TCVN 9139-2012.doc
|
14TCN 142:2004
|
TCVN 9140:2012
|
27/12/2012
|
Công trình thủy lợi - Yêu cầu bảo quản mẫu nõn khoan trong công tác khảo sát địa chất công trình
|
TCVN 9140-2012.doc
|
QP.TL-2.70
|
TCVN 9141:2012
|
27/12/2012
|
Công trình thủy lợi - Trạm bơm tưới, tiêu nước - Yêu cầu thiết kế thiết bị động lực và cơ khí
|
TCVN 9141-2012.doc
| |
TCVN 9142:2012
|
27/12/2012
|
Công trình thủy lợi - Trạm bơm tưới, tiêu nước - Yêu cầu cung cấp điện và điều khiển
|
TCVN 9142-2012.doc
|
HD.TL-C-7-83
|
TCVN 9144:2012
|
27/12/2012
|
Công trình thủy lợi - Yêu cầu thiết kế âu tàu
|
TCVN 9144-2012.doc
| |
TCVN 9145:2012
|
27/12/2012
|
Công trình thủy lợi - Quy trình tính toán đường ống dẫn bằng thép
|
TCVN 9145-2012.doc
|
14TCN 34:1985
|
TCVN 9146:2012
|
27/12/2012
|
Công trình thủy lợi - Hướng dẫn định kỳ sửa chữa các thiết bị trạm bơm
|
TCVN 9146-2012.doc
|
QPTL-6-80
|
TCVN 9148:2012
|
27/12/2012
|
Công trình thủy lợi - Xác định hệ số thấm của đất đá chứa nước bằng phương pháp hút nước thí nghiệm từ các lỗ khoan
|
TCVN 9148-2012.doc
|
QT-TL-B-4-74
|
TCVN 9149:2012
|
27/12/2012
|
Công trình thủy lợi - Xác định độ thấm nước của đá bằng phương pháp thí nghiệm ép nư���c vào lỗ khoan
|
TCVN 9149-2012.doc
|
14TCN 83:1991
|
TCVN 9150:2012
|
27/12/2012
|
Công trình thủy lợi - Cầu máng vỏ mỏng xi măng lưới thép - Yêu cầu thiết kế
|
TCVN 9150-2012.doc
|
14TCN 181:2006
|
TCVN 9151:2012
|
27/12/2012
|
Công trình thủy lợi - Quy trình tính toán thủy lực cống dưới sâu
|
TCVN 9151-2012.doc
|
QP-TL-C-1-75
|
TCVN 9152:2012
|
27/12/2012
|
Công trình thủy lợi – Quy trình thiết kế tường chắn công trình thủy lợi
|
TCVN 9152-2012.doc
|
TCXD.57:1973
|
TCVN 9153:2012
|
27/12/2012
|
Công trình thủy lợi - Phương pháp chỉnh lý kết quả thí nghiệm mẫu đất
|
TCVN 9153-2012.doc
|
TCXD 74:1987
|
TCVN 9154:2012
|
27/12/2012
|
Công trình thủy lợi - Quy trình tính toán đường hầm thủy lợi
|
TCVN 9154-2012.doc
|
14TCN 32-85 (HDTL-C-3-77)
|
TCVN 9155:2012
|
27/12/2012
|
Công trình thủy lợi - Yêu cầu kỹ thuật khoan máy trong công tác khảo sát địa chất
|
TCVN 9155-2012.doc
| |
TCVN 9156:2012
|
27/12/2012
|
Công trình thủy lợi - Phương pháp đo vẽ bản đồ địa chất công trình tỷ lệ lớn
|
TCVN 9156-2012.doc
|
QT.TL-B-5-74
|
TCVN 9157:2012
|
27/12/2012
|
Công trình thủy lợi - Giếng giảm áp - Yêu cầu thi công và kiểm tra nghiệm thu
|
TCVN 9157-2012.doc
|
14TCN 101:2001
|
TCVN 9158:2012
|
27/12/2012
|
Công trình thủy lợi - Công trình tháo nước - Phương pháp tính toán khí thực
|
TCVN 9158-2012.doc
|
14TCN 198:2006
|
TCVN 9159:2012
|
27/12/2012
|
Công trình thủy lợi - Khớp nối biến dạng - Yêu cầu thi công và nghiệm thu
|
TCVN 9159-2012.doc
|
14TCN 90:1995
|
TCVN 9160:2012
|
27/12/2012
|
Công trình thủy lợi - Yêu cầu thiết kế dẫn dòng trong xây dựng
|
TCVN 9160-2012.doc
|
14TCN 57:1988
|
TCVN 9161:2012
|
27/12/2012
|
Công trình thủy lợi - Khoan nổ mìn đào đá - Phương pháp thiết kế, thi công và nghiệm thu
|
TCVN 9161-2012.doc
|
QPTL.D.1.82
|
TCVN 9162:2012
|
27/12/2012
|
Công trình thủy lợi - Đường thi công - Yêu cầu thiết kế
|
TCVN 9162-2012.doc
|
14TCN 43:1985
|
TCVN 9163:2012
|
27/12/2012
|
Công trình thủy lợi - Bản vẽ cơ điện - Yêu cầu về nội dung
|
TCVN 9163-2012.doc
|
14 TCN 170:2006
|
TCVN 9164:2012
|
27/12/2012
|
Công trình thủy lợi - Hệ thống tưới tiêu - Yêu cầu kỹ thuật vận hành hệ thống kênh
|
TCVN 9164-2012.doc
|
QPTL1-2-75
|
TCVN 9165:2012
|
27/12/2012
|
Công trình thủy lợi - Yêu cầu kỹ thuật đắp đê
|
TCVN 9165-2012.doc
|
QPTL. 1-72
|
TCVN 9166:2012
|
27/12/2012
|
Công trình thủy lợi - Yêu cầu kỹ thuật thi công bằng biện pháp đầm nén nhẹ
|
TCVN 9166-2012.doc
|
14TCN 2:1985
|
TCVN 9167:2012
|
27/12/2012
|
Công trình thủy lợi - Đất mặn - Quy trình rửa mặn
|
TCVN 9167-2012.doc
|
1TCN 53:1997
|
TCVN 9168:2012
|
27/12/2012
|
Công trình thủy lợi - Hệ thống tưới tiêu - Phương pháp xác định hệ số tưới lúa
|
TCVN 9168-2012.doc
|
14TCVN 61:1992
|
TCVN 9169:2012
|
27/12/2012
|
Công trình thủy lợi - Hệ thống tưới tiêu - Quy trình tưới nhỏ giọt
|
TCVN 9169-2012.doc
| |
TCVN 9170:2012
|
27/12/2012
|
Hệ thống tưới tiêu - Yêu cầu kỹ thuật tưới bằng phương pháp phun mưa
|
TCVN 9170-2012.doc
| |
TCVN 9188:2012
|
23/7/2012
|
Amiăng Crizôtin để sản xuất tấm sóng amiăng xi măng
|
TCVN 9188-2012.doc
|
TCXDVN 283:2002
|
TCVN 9189:2012
|
23/7/2012
|
Định lượng các khoáng cơ bản trong clanhke xi măng pooc lăng bằng nhiễu xạ tia X theo phương pháp chuẩn trong
|
TCVN 9189-2012.doc
|
TCXDVN 284:2002
|
TCVN 9202:2012
|
23/7/2012
|
Xi măng xây trát
|
TCVN 9202-2012.PDF
|
TCXDVN 324:2004
|
TCVN 9203:2012
|
28/8/2012
|
Xi măng pooc lăng hỗn hợp - Phương pháp xác định hàm lượng phụ gia khoáng
|
TCVN 9203-2012.doc
|
TCXDVN 308:2003
|
TCVN 9204:2012
|
23/7/2012
|
Vữa xi măng khô trộn sẵn không co
|
TCVN 9204-2012.PDF
|
TCXDVN 258:2001
|
TCVN 9205:2012
|
23/7/2012
|
Cát nghiền cho bê tông và vữa
|
TCVN 9205-2012.PDF
|
TCXDVN 349:2005
|
TCVN 9206:2012
|
27/12/2012
|
Ðặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng - Tiêu chuẩn thiết kế
|
TCVN 9206-2012.doc
|
TCXD 27:1991
|
TCVN 9207:2012
|
27/12/2012
|
Đặt đường dẫn điện trong nhà ở và công trình công cộng - Tiêu chuẩn thiết kế
|
TCVN 9207-2012.doc
|
TCXD 25:1991
|
TCVN 9210:2012
|
28/12/2012
|
Trường dạy nghề - Tiêu chuẩn thiết kế
|
TCXDVN 60:2003
| |
TCVN 9211:2012
|
28/12/2012
|
Chợ - Tiêu chuẩn thiết kế
|
TCXDVN 361:2006
| |
TCVN 9245:2012
|
20/6/2012
|
Cọc ống thép
|
TCVN 9245-2012.doc
|
JIS A 5525:2009
|
TCVN 9246:2012
|
20/6/2012
|
Cọc ống ván thép
|
TCVN 9246-2012.doc
|
JIS A 5530:2010
|
TCVN 9254-1:2012
|
28/12/2012
|
Nhà và công trình dân dụng - Từ vựng - Phần 1 - Thuật ngữ chung
|
TCXD 213:1998
| |
TCVN 9255:2012
|
25/2/2013
|
Tiêu chuẩn tính năng trong tòa nhà - Định nghĩa, phương pháp xác định chỉ số diện tích và không gian
|
TCXDVN 339:2005
| |
TCVN 9257:2012
|
25/2/2013
|
Quy hoạch cây xanh sử dụng công cộng trong các đô thị - Tiêu chuẩn thiết kế
|
TCXDVN 362:2006
| |
TCVN 9258:2012
|
28/12/2012
|
Chống nóng cho nhà ở - Chỉ dẫn thiết kế
|
TCXDVN 293:2003
| |
TCVN 9259-8:2012
|
28/12/2012
|
Dung sai trong công trình xây dựng - Phần 8 - Giám định về kích thước và kiểm tra công tác thi công
|
TCXD 211:1998
| |
TCVN 9262-1:2012
|
28/12/2012
|
Dung sai trong công trình xây dựng – Phương pháp đo kiểm công trình và cấu kiện chế sẵn của công trình - Phần 1 - Phương pháp và dụng cụ đo
|
TCXD 193:1996
| |
TCVN 9264:2012
|
25/2/2012
|
Dung sai trong công trình xây dựng – Phương pháp đo kiểm công trình và cấu kiện chế sẵn của công trình - Phần 2 - Vị trí các điểm đo
|
TCXD 210:1998
| |
TCVN 9276:2012
|
28/8/2012
|
Sơn phủ bảo vệ kết cấu thép – Hướng dẫn kiểm tra, giám sát chất lượng quá trình thi công
|
TCVN 9276-2012.doc
| |
TCVN 9334:2012
|
27/12/2012
|
Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ nén bằng súng bật nảy
|
TCVN 9334-2012.pdf
|
TCXDVN 162:2004
|
TCVN 9335:2012
|
27/12/2012
|
Bê tông nặng - Phương pháp thử không phá hủy - xác định cường độ nén sử dụng kết hợp máy đo siêu âm và súng bật nảy
|
TCVN 9335-2012.pdf
|
TCXD 171:1989
|
TCVN 9336:2012
|
27/12/2012
|
Bê tông nặng - Phương pháp xác định hàm lượng sunfat
|
TCVN 9336-2012.doc
|
TCXDVN 354:2005
|
TCVN 9337:2012
|
27/12/2012
|
Bê tông nặng - Xác định độ thấm ion clo bằng phương pháp đo điện lượng
|
TCVN 9337-2012.doc
|
TCXDVN 360:2005
|
TCVN 9338:2012
|
27/12/2012
|
Hỗn hợp bê tông nặng - Phương pháp xác định thờ gian đông kết
|
TCVN 9338-2012.doc
|
TCXDVN 376:2006
|
TCVN 9339:2012
|
27/12/2012
|
Bê tông và vữa xây dựng - Phương pháp xác định pH bằng máy đo pH
|
TCVN 9339-2012.doc
|
TCXDVN 329:2004
|
TCVN 9340:2012
|
27/12/2012
|
Hỗn hợp bê tông trộn sẵn - Yêu cầu cơ bản đánh giá chất lượng và nghiệm thu
|
TCVN 9340-2012.doc
|
TCXDVN 374:2006
|
TCVN 9342:2012
|
27/12/2012
|
Công trình bê tông cốt thép toàn khối xây dựng bằng cốp pha trượt - Thi công và nghiệm thu
|
TCVN 9342-2012.doc
|
TCXD 254:2001
|
TCVN 9343:2012
|
27/12/2012
|
Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - Hướng dẫn công tác bảo trì.
|
TCVN 9343-2012.pdf
|
TCXDVN 318:2004
|
TCVN 9344:2012
|
27/12/2012
|
Kết cấu bê tông cốt thép - Đánh giá độ bền của các bộ phận kết cấu chịu uốn trên công trình bằng phương pháp chất tải tĩnh
|
TCVN 9344-2012.PDF
|
TCXDVN 363:2006
|
TCVN 9345:2012
|
27/12/2012
|
Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - Hướng dẫn kỹ thuật phòng chống nứt dưới tác động của khí hậu nóng ẩm
|
TCVN 9345-2012.doc
|
TCXDVN 313:2004
|
TCVN 9346:2012
|
27/12/2012
|
Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - Yêu cầu bảo vệ chống ăn mòn trong môi trường biển
|
TCVN 9346-2012.doc
|
TCXDVN 327:2004
|
TCVN 9347:2012
|
27/12/2012
|
Cấu kiện bê tông và bê tông cốt thép đúc sẵn - Phương pháp thi nghiệm gia tải để đánh giá độ bền, độ cứng và khả năng chống nứt.
|
TCVN 9347-2012.pdf
|
TCVN 274:2002
|
TCVN 9348:2012
|
27/12/2012
|
Bê tông cốt thép - Kiểm tra khả năng cốt thép bị ăn mòn - Phương pháp điện kế
|
TCVN 9348-2012.doc
|
TCXDVN 294:2003
|
TCVN 9349:2012
|
27/12/2012
|
Lớp phủ mặt kết cấu xây dựng - Phương pháp kéo đứt thử độ bám dính bền
|
/TCVN 9349-2012.doc
|
TCXD 236:1999
|
TCVN 9350:2012
|
27/12/2012
|
Đất xây dựng - Phương pháp phóng xạ xác định độ ẩm và độ chặt của đất tại hiện trường
|
TCVN 9350-2012.pdf
|
TCXDVN 301:2003
|
TCVN 9351:2012
|
27/12/2012
|
Đất xây dựng - Phương pháp thí nghiệm hiện trường - Thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn (SPT )
|
TCVN 9351-2012.pdf
|
TCXD 226:1999
|
TCVN 9352:2012
|
27/12/2012
|
Đất xây d��ng - Phương pháp thí nghiệm xuyên tĩnh
|
TCVN 9352-2012.pdf
|
TCXD 174:2003
|
TCVN 9354:2012
|
27/12/2012
|
Đất xây dựng - Phương pháp xác định môđun biến dạng tại hiện trường bằng tấm nén phẳng
|
TCVN 9354-2012.pdf
|
TCXDVN 80:2002
|
TCVN 9355:2012
|
Gia cố nền đất yếu bằng bấc thấm thoát nước
|
TCVN 9355-2012.doc
| ||
TCXD 9356:2012
|
27/12/2012
|
Kết cấu bê tông cốt thép - Phương pháp điện từ xác định chiều dày lớp bê tông bảo vệ, vị trí đường kính cốt thép trong bê tông
|
TCVN 9356-2012.pdf
|
TCXD 240:2000
|
TCXD 9357:2012
|
27/12/2012
|
Bê tông nặng - Phương pháp thử không phá hủy - đánh giá chất lượng bê tông bằng phương pháp xung siêu âm
|
TCVN 9357-2012.pdf
|
TCXD 225:1998
|
TCVN 9358:2012
|
27/12/2012
|
Lắp đặt hệ thống nối đất thiết bị cho các công trình công nghiệp - Yêu cầu chung
|
TCVN 9358-2012.doc
|
TCXDVN 319:2004
|
TCVN 9359:2012
|
27/12/2012
|
Nền nhà chống nồm - Thiết kế và thi công
|
TCVN 9359-2012.doc
|
TCXD 230:1998
|
TCVN 9360:2012
|
27/12/2012
|
Quy trình kỹ thuật xác định độ lún công trình dân dụng và công nghiệp bằng phương pháp đo cao hình học
|
TCVN 9360-2012.pdf
|
TCXD 271:2002
|
TCVN 9361:2012
|
27/12/2012
|
Công tác nền móng - Thi công và nghiệm thu
|
TCVN 9361-2012.pdf
|
TCXD 79:1980
|
TCVN 9362:2012
|
27/12/2012
|
Tiêu chuẩn thiết kế nền nhà và công trình
|
TCVN 9362-2012.pdf
|
TCXD 45:1978
|
TCVN 9363:2012
|
27/12/2012
|
Khảo sát cho xây dựng - Khảo sát địa kỹ thuật cho nhà cao tầng
|
TCVN 9363-2012.pdf
|
TCXDVN 194:2006
|
TCVN 9364:2012
|
27/12/2012
|
Nhà cao tầng - Kỹ thuật đo đạc phục vụ công tác thi công
|
TCVN 9364-2012.doc
|
TCXD 203:1997
|
TCVN 9365:2012
|
28/12/2012
|
Nhà văn hóa thể thao - Nguyên tắc cơ bản để thiết kế
|
TCXDVN 281:2004
| |
TCVN 9369:2012
|
28/12/2012
|
Nhà hát - Tiêu chuẩn thiết kế
|
TCXDVN 355:2005
| |
TCVN 9376:2012
|
27/12/2012
|
Nhà ở lắp ghép tấm lớn - Thi công và nghiệm thu công tác lắp ghép
|
TCVN 9376-2012.doc
|
TCXD 147:1986
|
TCVN 9377-1:2012
|
27/12/2012
|
Công tác hoàn thiện trong xây dựng - Thi công và nghiệm thu - Phần 1- Công tác lát và láng trong xây dựng
|
TCVN 9377-1-2012.doc
|
TCXDVN 303:2004
|
TCVN 9377-2:2012
|
27/12/2012
|
Công tác hoàn thiện trong xây dựng - Thi công và nghiệm thu - Phần 2- Công tác trát trong xây dựng
|
TCVN 9377-2-2012.doc
|
TCXDVN 303:2004
|
TCVN 9377-3:2012
|
27/12/2012
|
Công tác hoàn thiện trong xây dựng - Thi công và nghiệm thu - Phần 3- Công tác ốp trong xây dựng
|
TCVN 9377-3-2012.doc
|
TCXD 159:1986
|
TCVN 9378:2012
|
27/12/2012
|
Khảo sát đánh giá tình trạng nhà và công trình xây gạch đá
|
TCVN 9378-2012.doc
|
TCXDVN 270:2002
|
TCVN 9379:2012
|
27/12/2012
|
Kết cấu xây dựng và nền - Nguyên tắc cơ bản về tính toán
|
TCVN 9379-2012.doc
|
TCXD 40:1987
|
TCVN 9380:2012
|
27/12/2012
|
Nhà cao tầng - Kỹ thuật sử dụng giáo treo
|
TCVN 9380-2012.doc
|
TCXD 201:1997
|
TCVN 938:2012
|
27/12/2012
|
Hướng dẫn đánh giá mức độ nguy hiểm của kết cấu nhà
|
TCVN 9381-2012.PDF
|
TCXDVN 373:2006
|
TCVN 9382:2012
|
27/12/2012
|
Chỉ dẫn kỹ thuật chọn thành phần bê tông sử dụng cát nghiền
|
TCVN 9382-2012.PDF
|
TCXDVN 322:2004
|
TCVN 9383:2012
|
27/12/2012
|
Thử nghiệm khả năng chịu lửa - Cửa đi và cửa chắn ngăn cháy
|
TCVN 9383-2012.doc
|
TCXDVN 386:2007
|
TCVN 9384:2012
|
27/12/2012
|
Băng chứa nước dùng trong mối nối công trình xây dựng – Yêu cầu sử dụng
|
TCVN 9384-2012.doc
|
TCXDVN 290:2002
|
TCVN 9385:2012
|
25/2/2013
|
Chống sét cho công trình xây dựng - Hướng dẫn thiết kế, kiểm tra và bảo trì hệ thống
|
TCXDVN 46:2007
| |
TCVN 9386:2012
|
27/12/2012
|
Thiết kế công trình chịu động đất - Phần 1- Quy định chung, tác động động đất và quy định đối với kết cấu nhà – Phần 2- Nền móng, tường chắn và các vấn đề địa kỹ thuật
|
TCVN 9386-2012.doc
|
TCXDVN 375:2006
|
TCVN 9390:2012
|
27/12/2012
|
Thép cốt bê tông - Mối nối bằng dập ép ống - Yêu cầu thiết kế thi công và nghiệm thu
|
TCVN 9390-2012.doc
|
TCXD 234:1999
|
TCVN 9391:2012
|
27/12/2012
|
Lưới thép hàn dùng trong kết cấu bê tông cốt thép - Tiêu chuẩn thiết kế, thu công lắp đặt và nghiệm thu
|
TCVN 9391-2012.pdf
|
TCXDVN 267:2002
|
TCVN 9392:2012
|
27/12/2012
|
Thép cốt bê tông - Hàn hồ quang
|
TCVN 9392-2012.PDF
|
TCXD 227:1999
|
TCVN 9393:2012
|
27/12/2012
|
Cọc - Phương pháp thí nghiệm hiện trường bằng tải trọng tĩnh ép dọc trục
|
TCVN 9393-2012.pdf
|
TCXDVN 269:2002
|
TCVN 9394:2012
|
25/2/2013
|
Đóng và ép cọc - Thi công và nghiệm thu
|
TCVN 9394-2012.pdf
|
TCXDVN 286:2003
|
TCVN 9395:2012
|
25/2/2013
|
Cọc khoan nhồi - Thi công và nghiệm thu
|
TCVN 9395-2012.pdf
|
TCXDVN 326:2004
|
TCVN 9396:2012
|
27/12/2012
|
Cọc khoan nhồi - Xác định tính đồng nhất của bê tông - Phương pháp xung xiêu âm
|
TCVN 9396-2012.pdf
|
TCXDVN 358:2005
|
TCVN 9397:2012
|
27/12/2012
|
Cọc - Kiểm tra khuyết tật bằng phương pháp động biến dạng nhỏ
|
TCVN 9397-2012.pdf
|
TCXDVN 359:2005
|
TCVN 9398:2012
|
27/12/2012
|
Công tác trắc địa trong xây dựng công trình - Yêu cầu chung
|
TCVN 9398-2012.pdf
|
TCXDVN 309:2004
|
TCVN 9399:2012
|
27/12/2012
|
Nhà và công trình xây dựng - Xác định chuyển dịch ngang bằng phương pháp trắc địa.
|
TCVN 9399-2012.pdf
|
TCXDVN 351:2005
|
TCVN 9400:2012
|
27/12/2012
|
Nhà và công trình xây dựng dạng thấp - Xác định độ nghiêng bằng phương pháp trắc địa
|
TCVN 9400-2012.pdf
|
TCXDVN 357:2005
|
TCVN 9401:2012
|
27/12/2012
|
Kỹ thuật đo và xử lý số liệu GPS trong trắc địacông trình
|
TCVN 9401-2012.doc
|
TCXDVN 364:2006
|
TCVN 9402:2012
|
27/12/2012
|
Chỉ dẫn kỹ thuật công tác khảo sát địa chất công trình cho xây dựng vùng Các-tơ
|
TCVN 9402-2012.pdf
|
TCXDVN 366:2006
|
TCVN 9403:2012
|
27/12/2012
|
Gia cố nền đất yếu - Phương pháp trụ đất xi măng
|
TCVN 9403-2012.pdf
|
TCXDVN 385:2006
|
TCVN 9404:2012
|
27/12/2012
|
Sơn xây dựng - Phân loại
|
TCVN 9404-2012.doc
|
TCXDVN 321:2004
|
TCVN 9405:2012
|
27/12/2012
|
Sơn tường - Sơn nhũ tương - Phương phá xác định độ bền nhiệt ẩm của màng sơn
|
TCVN 9405-2012.doc
|
TCXDVN 341:2005
|
TCVN 9406:2012
|
27/12/2012
|
Sơn - Phương pháp không phá huỷ xác định chiều dày màng sơn khô
|
TCVN 9406-2012.doc
|
TCXDVN 352:2005
|
TCVN 9411:2012
|
28/12/2012
|
Nhà liền kề - Tiêu chuẩn thiết kế
|
TCXDVN 353:2005
| |
TCVN 9505:2012
|
27/12/2012
|
Mặt đường láng nhũ tương nhựa đường axít - Thi công và nghiệm thu
|
TCVN 9505-2012.doc
|
22TCN 250:1998
|
22TCN 332:2006
|
20/2/2006
|
Xác định chỉ số CBR của đất, đá dăm trong phòng thí nghiệm
|
22TCN 332:2006.pdf
| |
22TCN 333:2006
|
20/2/2006
|
Đầm nén đất, đá dăm trong phòng thí nghiệm
|
22TCN 333:2006.pdf
| |
22TCN 346:2006
|
19/4/2006
|
Xác định độ chặt nền, móng đường bằng phễu rót cát
|
22TCN 346:2006.pdf
|
Gửi email bàChia sẻ lên Faceb
HỆ THỐNG TIÊU CHUẨN XÂY DỰNG HIỆN HÀNH
Description: HỆ THỐNG TIÊU CHUẨN XÂY DỰNG HIỆN HÀNHViews:
Share